Cấp học:  
Từ khóa:  
Phạm vi liên thông:  
Tìm thấy: 8751.

1041. NGUYỄN ĐỨC THẮNG
    Unit 11: Electronic Devices/ Nguyễn Đức Thắng: biên soạn; THCS Tam Quan.- 2025
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Giáo án;

1042. LÊ THỊ TRƯỜNG ĐÊ
    Unit 6: Clothes- Lesson 1.1/ Lê Thị Trường Đê: biên soạn; Tiểu học Lý Thường Kiệt.- 2024
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Anh; Bài giảng;

1043. PHAN THỊ BÌNH
    Unit 4: Activities- Lesson 3/ Phan Thị Bình: biên soạn; Tiểu học Lý Thường Kiệt.- 2024
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;

1044. TRƯƠNG THỊ HOA
    Lesson1: Getting started/ Trương Thị Hoa: biên soạn; THCS Tam Quan.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Giáo án;

1045. TRƯƠNG THỊ HOA
    Lesson 6: Comunication and Project/ Trương Thị Hoa: biên soạn; THCS Tam Quan.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Giáo án;

1046. NGUYỄN THỊ NGỌC DUNG
    Unit1: My friends/ Nguyễn Thị Ngọc Dung: biên soạn; Tiểu học Lý Thường Kiệt.- 2024
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Anh; Bài giảng;

1047. CHẾ VĂN LUÂN
    Unit 6: Lifestyles/ Chế Văn Luân: biên soạn; THCS Tam Quan.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh; Giáo án;

1048. NGUYỄN THỊ THU SANG
    Unit 5: Getting around. Lesson 3.3/ Nguyễn Thị Thu Sang: biên soạn; trường Tiểu học Mỹ Trinh.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh;

1049. NGUYỄN THỊ THU SANG
    Unit 5: Getting around. Lesson 3.1/ Nguyễn Thị Thu Sang: biên soạn; trường Tiểu học Mỹ Trinh.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh;

1050. NGUYỄN THỊ THU SANG
    Unit 5: Getting around. Lesson 3.2/ Nguyễn Thị Thu Sang: biên soạn; trường Tiểu học Mỹ Trinh.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh;

1051. NGUYỄN THỊ THU SANG
    Unit 5: Getting around. Lesson 2.2/ Nguyễn Thị Thu Sang: biên soạn; trường Tiểu học Mỹ Trinh.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh;

1052. NGUYỄN THỊ THU SANG
    Unit 5: Getting around. Lesson 2.3/ Nguyễn Thị Thu Sang: biên soạn; trường Tiểu học Mỹ Trinh.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh;

1053. NGUYỄN THỊ THU SANG
    Unit 5: Getting around. Lesson 2.1/ Nguyễn Thị Thu Sang: biên soạn; trường Tiểu học Mỹ Trinh.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh;

1054. NGUYỄN THỊ THU SANG
    Unit 5: Getting around. Lesson 1.2/ Nguyễn Thị Thu Sang: biên soạn; trường Tiểu học Mỹ Trinh.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh;

1055. NGUYỄN THỊ THU SANG
    Unit 5: Getting around. Lesson 1.3/ Nguyễn Thị Thu Sang: biên soạn; trường Tiểu học Mỹ Trinh.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh;

1056. NGUYỄN THỊ THU SANG
    Unit 5: Getting around. Lesson 1.1/ Nguyễn Thị Thu Sang: biên soạn; trường Tiểu học Mỹ Trinh.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Giáo án;

1057. TRẦN THỊ THANH
    Tiếng Anh: Unit : Numbers lesson 1/ Trần Thị Thanh: biên soạn; TH Đại Bản 1.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Tiếng Anh; Bài giảng;

1058. TRẦN THỊ THANH
    Tiếng Anh: Unit 10: Days of the week - Lesson 1/ Trần Thị Thanh: biên soạn; TH Đại Bản 1.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Tiếng Anh; Bài giảng;

1059. PHẠM THỊ QUYÊN
    Tiếng Anh: Unit 15 - Lesson 1 - part 1,2,3/ Phạm Thị Quyên: biên soạn; TH Đại Bản 1.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;

1060. PHẠM THỊ QUYÊN
    Tiếng Anh: Unit 5 - Lesson 3 - part 1,2,3/ Phạm Thị Quyên: biên soạn; TH Đại Bản 1.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Anh; Bài giảng;

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |